🌟 손실하다 (損失 하다)

Động từ  

1. 줄거나 잃어버려서 손해를 보다.

1. TỔN THẤT, MẤT MÁT, HAO TỔN: Tổn hại vì bị giảm sút hoặc mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기능을 손실하다.
    Lose function.
  • Google translate 병력을 손실하다.
    Loss of troops.
  • Google translate 수분을 손실하다.
    Lose moisture.
  • Google translate 열을 손실하다.
    Lose heat.
  • Google translate 용량을 손실하다.
    Loss of capacity.
  • Google translate 자료를 손실하다.
    Loss of data.
  • Google translate 우리 회사는 무리한 사업 확장으로 큰 자금을 손실했다.
    Our company has lost a great deal of money due to excessive business expansion.
  • Google translate 동생이 컴퓨터 부품을 손실하여 전부 새로 사야만 했다.
    My brother lost his computer parts and had to buy all new ones.
  • Google translate 어제 가방을 잃어버려서 중요한 자료를 전부 손실했어.
    I lost my bag yesterday and lost all the important data.
    Google translate 저런, 어쩌냐? 보고서 쓰려고 열심히 모은 자료들이잖아.
    Oh, my god, what do i do? these are the hard-earned materials for the report.

손실하다: lose,そんしつする【損失する】。ロスする,perdre, subir des pertes,perder,يعاني من خسارة,алдах. гээх,tổn thất, mất mát, hao tổn,เสียหาย, สูญเสีย, ลดลง, ขาดทุน,rugi,потерять; терпеть убыток; понести потери; потерпеть ущерб; нести убыток,亏损,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손실하다 (손ː실하다)
📚 Từ phái sinh: 손실(損失): 줄거나 잃어버려서 손해를 봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi món (132)