🌟 손거울

Danh từ  

1. 가지고 다니며 볼 수 있는 작은 거울.

1. GƯƠNG CẦM TAY: Gương nhỏ có thể mang theo để soi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손거울을 꺼내다.
    Take out a hand mirror.
  • Google translate 손거울을 닦다.
    Wipe the hand mirror.
  • Google translate 손거울을 들다.
    Lift a hand mirror.
  • Google translate 손거울을 들여다보다.
    Look into a hand mirror.
  • Google translate 손거울을 보다.
    Look at the hand mirror.
  • Google translate 손거울을 사다.
    Buy a hand mirror.
  • Google translate 그는 나에게 조용히 손거울을 건네며 입 주위를 닦으라고 했다.
    He quietly handed me a hand mirror and asked me to wipe around his mouth.
  • Google translate 내가 그녀를 찾아갔을 때 그녀는 손거울을 보며 화장을 고치고 있었다.
    She was fixing her make-up with a hand mirror when i visited her.
  • Google translate 손거울이 있으면 수시로 내 모습을 볼 수 있어서 편리해.
    Hand mirrors make it convenient to see myself from time to time.
    Google translate 나도 하나 사서 가방에 넣고 다녀야겠다.
    I'll buy one and carry it around in my bag.

손거울: hand mirror,てかがみ【手鏡】,miroir de poche, miroir (à main),espejo de mano,مرآة يد,гар толь, жижиг толь,gương cầm tay,กระจกสำหรับพกพา, กระจกบานเล็ก,cermin tangan,ручное зеркальце,小镜子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손거울 (손꺼울)

🗣️ 손거울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)