🌟 손거울

Danh từ  

1. 가지고 다니며 볼 수 있는 작은 거울.

1. GƯƠNG CẦM TAY: Gương nhỏ có thể mang theo để soi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손거울을 꺼내다.
    Take out a hand mirror.
  • 손거울을 닦다.
    Wipe the hand mirror.
  • 손거울을 들다.
    Lift a hand mirror.
  • 손거울을 들여다보다.
    Look into a hand mirror.
  • 손거울을 보다.
    Look at the hand mirror.
  • 손거울을 사다.
    Buy a hand mirror.
  • 그는 나에게 조용히 손거울을 건네며 입 주위를 닦으라고 했다.
    He quietly handed me a hand mirror and asked me to wipe around his mouth.
  • 내가 그녀를 찾아갔을 때 그녀는 손거울을 보며 화장을 고치고 있었다.
    She was fixing her make-up with a hand mirror when i visited her.
  • 손거울이 있으면 수시로 내 모습을 볼 수 있어서 편리해.
    Hand mirrors make it convenient to see myself from time to time.
    나도 하나 사서 가방에 넣고 다녀야겠다.
    I'll buy one and carry it around in my bag.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손거울 (손꺼울)

🗣️ 손거울 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42)