🌟 속없다

Tính từ  

1. 무엇에 대해 깊은 생각이 없다.

1. VÔ TÂM, VÔ TƯ LỰ: Không có suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속없는 소리.
    Nonsense.
  • Google translate 속없는 짓.
    An insubordinate act.
  • Google translate 속없는 행동.
    An insubordinate act.
  • Google translate 속없는 남편은 몸에 좋다는 말만 듣고 영양제를 백만 원어치나 사 왔다.
    The insipid husband bought a million won worth of nutritional supplements only to be said to be good for his health.
  • Google translate 나는 어머니께 아이처럼 속없는 짓 하지 말고 철 좀 들으라는 소리를 들었다.
    I was told by my mother to grow up and not to be snobbish like a child.
  • Google translate 친구가 카메라가 필요하다고 하기에 그냥 줬어.
    My friend said he needed a camera, so i just gave it to him.
    Google translate 산 지 일주일도 안 된 것을 그냥 주다니, 너도 참 속없다.
    It's so insensitive of you to just give me something less than a week old.

속없다: frivolous; careless,だらしない,malléable, mou,superficial, somero,لا توجد فكرة ، لا يوجد رأي,бодлогогүй, болчимгүй,vô tâm, vô tư lự,ไม่มีความคิดลึกซึ้ง, ไม่มีความคิด,tak serius, berpikir dangkal,бездумный,没主见,没心眼,

2. 나쁜 마음이 없다.

2. VÔ TƯ: Không có lòng xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속없는 사람.
    An insubordinate person.
  • Google translate 속없는 아이들.
    The insubordinate children.
  • Google translate 속없는 어린이들.
    The insubordinate children.
  • Google translate 민준은 속없는 아이들이 귀여웠다.
    Minjun was cute with the helpless children.
  • Google translate 우리 동네에 속없는 김 씨 아저씨를 미워하는 사람은 아무도 없었다.
    There was no one in our neighborhood who hated uncle kim for being insincere.
  • Google translate 그 남자의 웃는 모습을 보면 속없는 사람처럼 보여 화를 낼 수가 없었다.
    The man's smile made him look like an insubordinate person, so i couldn't get angry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속없다 (소ː겁따) 속없는 (소ː검는) 속없어 (소ː겁써) 속없으니 (소ː겁쓰니) 속없습니다 (소ː겁씀니다) 속없고 (소ː겁꼬) 속없지 (소ː겁찌)
📚 Từ phái sinh: 속없이: 생각에 줏대가 없이., 악의가 없이.

📚 Annotation: 주로 '속없는'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149)