🌟 성숙도 (成熟度)

Danh từ  

1. 성숙한 정도.

1. ĐỘ THÀNH THỤC: Mức độ của sự thành thục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사회의 성숙도.
    The maturity of society.
  • Google translate 성숙도를 가늠하다.
    Measure maturity.
  • Google translate 성숙도를 높이다.
    Increase maturity.
  • Google translate 성숙도를 판단하다.
    Determine maturity.
  • Google translate 최근 문화적 성숙도가 높아지면서 우리 전통문화에 대한 관심이 늘고 있다.
    With the recent increase in cultural maturity, interest in our traditional culture has been increasing.
  • Google translate 와인을 좋아하는 민준이는 맛만 보고도 와인의 성숙도를 어느 정도 짐작해 낸다.
    Min-jun, who likes wine, can guess the maturity of the wine to some extent just by tasting it.
  • Google translate 사회적 문제에 대해 국민적 합의를 모아 가는 것은 국가의 성숙도를 높이는 과정이라고 할 수 있다.
    Collecting national consensus on social issues is a process of enhancing the maturity of the nation.

성숙도: maturity,せいじゅくど【成熟度】,,madurez,نضج,төлөвшил,độ thành thục,ระดับความเจริญ, ระดับการเจริญเติบโต,ukuran kedewasaan,,成熟度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성숙도 (성숙또)

🗣️ 성숙도 (成熟度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8)