🌟 성숙도 (成熟度)

Danh từ  

1. 성숙한 정도.

1. ĐỘ THÀNH THỤC: Mức độ của sự thành thục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회의 성숙도.
    The maturity of society.
  • 성숙도를 가늠하다.
    Measure maturity.
  • 성숙도를 높이다.
    Increase maturity.
  • 성숙도를 판단하다.
    Determine maturity.
  • 최근 문화적 성숙도가 높아지면서 우리 전통문화에 대한 관심이 늘고 있다.
    With the recent increase in cultural maturity, interest in our traditional culture has been increasing.
  • 와인을 좋아하는 민준이는 맛만 보고도 와인의 성숙도를 어느 정도 짐작해 낸다.
    Min-jun, who likes wine, can guess the maturity of the wine to some extent just by tasting it.
  • 사회적 문제에 대해 국민적 합의를 모아 가는 것은 국가의 성숙도를 높이는 과정이라고 할 수 있다.
    Collecting national consensus on social issues is a process of enhancing the maturity of the nation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성숙도 (성숙또)

🗣️ 성숙도 (成熟度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)