🌟 수뇌 (首腦)

Danh từ  

1. 조직이나 단체에서 가장 중요한 지위에 있는 사람.

1. THỦ LĨNH, LÃNH ĐẠO, NGƯỜI ĐỨNG ĐẦU: Người có vị trí quan trọng nhất trong tổ chức hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정당의 수뇌.
    The head of a political party.
  • Google translate 수뇌 회담.
    A top-level meeting.
  • Google translate 수뇌가 책임지다.
    Heads are responsible.
  • Google translate 수뇌를 교체하다.
    Replace the head.
  • Google translate 수뇌를 맡다.
    Take the lead.
  • Google translate 수뇌에 오르다.
    Get to the top.
  • Google translate 수뇌에 취임하다.
    To assume the leadership.
  • Google translate 수뇌는 군사 기밀 유출과 관련하여 책임을 지고 물러났다.
    The military chief stepped down to take responsibility in connection with the leakage of military secrets.
  • Google translate 지난달 대통령이 일본을 방문하여, 양국 수뇌들의 만남이 성사되었다.
    The president visited japan last month, and a meeting of the leaders of the two countries took place.
  • Google translate 아시아 각국의 수뇌 회의를 앞둔 소감이 어떻습니까?
    How do you feel about the asia summit?
    Google translate 나라의 지도자들이 모이는 자리인 만큼 철저히 준비하고 있습니다.
    This is where the leaders of the country get together, so we're preparing thoroughly.

수뇌: head; leader; chief,しゅのう【首脳】,chef, leader, dirigeant(e),jefe, líder, dirigente,رئيس، زعيم,удирдлага,thủ lĩnh, lãnh đạo, người đứng đầu,หัวหน้า, ผู้นำ, ผู้มีอำนาจสูงสูด,kepala, pemimpin, komandan,руководитель; начальник,首脑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수뇌 (수뇌) 수뇌 (수눼)

🗣️ 수뇌 (首腦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52)