🌟 수치심 (羞恥心)

Danh từ  

1. 매우 창피하고 부끄러운 마음.

1. TÂM TRẠNG HỔ THẸN, TÂM TRẠNG NHỤC NHÃ: Tâm trạng rất ngại ngùng và xấu hổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수치심이 들다.
    Be ashamed.
  • Google translate 수치심을 갖다.
    Have shame.
  • Google translate 수치심을 겪다.
    Suffer from shame.
  • Google translate 수치심을 경험하다.
    Experience shame.
  • Google translate 수치심을 느끼다.
    Shame.
  • Google translate 수치심을 버리다.
    Abandon shame.
  • Google translate 수치심을 없애다.
    Dispel shame.
  • Google translate 수치심을 이기다.
    Beat shame.
  • Google translate 수치심을 잃다.
    Lose shame.
  • Google translate 신입 사원들은 수치심이 들 만큼 상사에게 호되게 혼이 났다.
    The new employees were severely scolded by their boss to the point of shame.
  • Google translate 나는 무대에서 실수를 했다는 사실에 수치심을 감출 수 없었다.
    I couldn't hide my shame at the fact that i made a mistake on stage.
  • Google translate 어떻게 저런 뻔뻔한 말을 계속할 수 있지?
    How could you continue such brazen talk?
    Google translate 그러게. 정말 수치심도 못 느끼나 봐.
    Yeah. you really don't feel any shame.

수치심: shame; humiliation; disgrace,しゅうちしん【羞恥心】,honte, humiliation,vergüenza, pudor,عار، مخزي,шившигт байдал, гутамшигт байдал, ичгүүр,tâm trạng hổ thẹn, tâm trạng nhục nhã,ความละอายใจ, ความอับอายใจ, ความกระดากใจ, ความอัปยศอดสู,rasa malu, rasa aib,чувство стыда; чувство позора,羞耻心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수치심 (수치심)

🗣️ 수치심 (羞恥心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13)