🌟 수탈하다 (收奪 하다)

Động từ  

1. 약한 상대의 것을 강제로 빼앗다.

1. BÓC LỘT, KHAI THÁC: Cưỡng đoạt cái của đối tượng yếu thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농민을 수탈하다.
    Plunder a peasantry.
  • Google translate 농토를 수탈하다.
    Plunder farmland.
  • Google translate 백성을 수탈하다.
    Plunder the people.
  • Google translate 약자를 수탈하다.
    Take the weak.
  • Google translate 억압하고 수탈하다.
    To oppress and extort.
  • Google translate 착취하며 수탈하다.
    Exploit and extort.
  • Google translate 귀족들은 가난한 농민들을 억압하고 수탈하였다.
    The nobles suppressed and extorted poor peasants.
  • Google translate 서구 열강들은 약소 국가를 식민지로 삼고 막대한 자원을 수탈해 갔다.
    The western powers colonized the weaker countries and exploited their vast resources.
  • Google translate 노동자들을 수탈하는 부도덕한 회사들이 늘고 있대.
    More and more immoral companies are stealing workers.
    Google translate 맞아. 노동력만 착취하고 임금을 제대로 주지 않으니 참 나쁜 사람들이야.
    That's right. they're bad people for exploiting labor and not paying wages properly.

수탈하다: exploit; plunder,しゅうだつする【収奪する】,exiger, extorquer, exploiter,arrebatar, despojar, desposeer, extraer, saquear,يستغلّ,дээрэмдэх, булаах,bóc lột, khai thác,ปล้น, ปล้นสะดม, จี้ปล้น, แย่งชิง,merampas, merebut, mengeksploitasi, memeras,экспроприировать; конфисковать,搜刮,掠夺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수탈하다 (수탈하다)
📚 Từ phái sinh: 수탈(收奪): 약한 상대의 것을 강제로 빼앗음.


🗣️ 수탈하다 (收奪 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 수탈하다 (收奪 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103)