🌟 수력 발전 (水力發電)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 수력 발전 (水力發電) @ Giải nghĩa
- 저수지 (貯水池) : 농사에 쓰거나 수력 발전 등을 하기 위하여 하천이나 골짜기를 막아 물을 모아 둔 큰 못.
🗣️ 수력 발전 (水力發電) @ Ví dụ cụ thể
- 조수 간만의 차를 이용하는 것으로, 수력 발전의 한 가지 방식입니다. [조력 발전 (潮力發電)]
- 수력 발전 기지에 가 보고 싶어요. [발전 (發電)]
🌷 ㅅㄹㅂㅈ: Initial sound 수력 발전
-
ㅅㄹㅂㅈ (
수력 발전
)
: 물이 흐르거나 떨어질 때 발생하는 힘을 이용하여 전기를 일으키는 발전 방식.
None
🌏 THỦY ĐIỆN: Phương thức phát điện sử dụng lực sinh ra khi nước chảy hoặc rơi xuống để tạo ra điện.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28)