🌟 수매하다 (收買 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수매하다 (
수매하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수매(收買): 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들임. 또는 그런 일.
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 수매하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)