🌟 수매하다 (收買 하다)

Động từ  

1. 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들이다.

1. THU MUA: Cơ quan hay đoàn thể thu mua vào nông sản hay vật phẩm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가축을 수매하다.
    Buy livestock.
  • Google translate 벼를 수매하다.
    Buy rice.
  • Google translate 보리를 수매하다.
    Buy barley.
  • Google translate 인삼을 수매하다.
    Buy ginseng.
  • Google translate 추곡을 수매하다.
    Buy the harvest.
  • Google translate 창고에는 지난해 수매한 벼 일만 톤이 빼곡히 쌓여 있다.
    Only ten tons of rice purchased last year are piled up in the warehouse.
  • Google translate 우리 지역에서 유기농법으로 생산한 벼를 한 기업에서 전량 수매하기로 했다.
    A company has decided to buy all the organic rice produced in our area.
  • Google translate 우리 도에서 수매한 벼 중에 일등품은 2.7%밖에 되지 않아 지역 농민들의 불만이 크다.
    Of the rice purchased by our province, only 2.7% are first-class, and the local farmers are very dissatisfied.

수매하다: purchase; procure,かいあげる【買い上げる】,acheter,comprar, adquirir, obtener, conseguir,يشتري,худалдан авах,thu mua,รับซื้อ,membeli,закупать; осуществлять закупку,收购,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수매하다 (수매하다)
📚 Từ phái sinh: 수매(收買): 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들임. 또는 그런 일.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)