🌟 순찰대 (巡察隊)

Danh từ  

1. 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피는 것을 목적으로 조직된 부대.

1. ĐỘI TUẦN TRA: Đơn vị được thành lập với mục đích đi đi lại lại nhiều nơi, xem xét tình hình để đề phòng tai hoạ hoặc tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국경 순찰대.
    Border patrol.
  • Google translate 기동 순찰대.
    Maneuver patrol.
  • Google translate 방범 순찰대.
    Crime prevention patrol.
  • Google translate 야간 순찰대.
    Night patrol.
  • Google translate 순찰대를 조직하다.
    Organize a patrol.
  • Google translate 밤에는 열 명의 순찰대 대원들이 돌아가며 교도소 주변을 지켰다.
    At night, ten patrolmen took turns guarding the perimeter of the prison.
  • Google translate 국경 순찰대는 불법으로 국경을 넘으려는 사람들을 체포하였다.
    Border patrols arrested people trying to cross the border illegally.
  • Google translate 청소년 선도 순찰대는 학교 주변 및 공원 등의 우범 지역을 매일 순찰한다.
    Youth leading patrol patrols around schools and in areas such as parks every day.

순찰대: patrol party; patrol team,じゅんさつたい【巡察隊】,patrouille,patrulla,وحدة الدوريات,эргүүлийн анги,đội tuần tra,สายตรวจ, ตำรวจสายตรวจ, ตำรวจท้องที่, หน่วยลาดตระเวน, หน่วยตรวจยาม,satuan patroli, petugas patroli,патруль; дозор,巡察队,巡逻队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순찰대 (순찰때)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121)