🌟 순찰대 (巡察隊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순찰대 (
순찰때
)
🌷 ㅅㅊㄷ: Initial sound 순찰대
-
ㅅㅊㄷ (
스치다
)
: 가볍게 닿거나 닿을 듯이 가깝게 지나가다.
☆☆
Động từ
🌏 SƯỢT QUA, LƯỚT QUA: Chạm nhẹ hay đi sát qua gần như chạm vào. -
ㅅㅊㄷ (
세차다
)
: 기운이나 일이 되어가는 형편 등이 힘 있고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ DỘI, MẠNH LIỆT: Khí thế hay tình hình công việc đang tiến triển... có sức mạnh và mạnh mẽ. -
ㅅㅊㄷ (
성취도
)
: 목적한 것을 이룬 정도.
☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ ĐẠT ĐƯỢC: Mức độ đạt được mục đích. -
ㅅㅊㄷ (
설치다
)
: 제대로 충분히 하지 못하고 끝내다.
☆
Động từ
🌏 BỎ NỬA CHỪNG, LÀM DỞ DANG: Không làm được đến nơi đến chốn mà kết thúc. -
ㅅㅊㄷ (
시치다
)
: 바느질을 할 때 여러 겹의 천이 서로 붙어 있도록 맞대어 성기게 꿰매다.
Động từ
🌏 KHÂU LƯỢC, ĐÍNH TẠM: Khâu thưa thớt sao cho các lớp vải dính lại với nhau khi khâu vá. -
ㅅㅊㄷ (
숨차다
)
: 숨이 가빠서 숨을 쉬기가 어렵다.
Tính từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ DỐC: Thở gấp nên khó thở. -
ㅅㅊㄷ (
순찰대
)
: 재해나 범죄 등을 예방하기 위하여 여러 곳을 돌아다니며 사정을 살피는 것을 목적으로 조직된 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI TUẦN TRA: Đơn vị được thành lập với mục đích đi đi lại lại nhiều nơi, xem xét tình hình để đề phòng tai hoạ hoặc tội phạm. -
ㅅㅊㄷ (
설치다
)
: 나서서 함부로 행동하다.
Động từ
🌏 NGANG BƯỚNG, NGỖ NGƯỢC: Xuất hiện rồi hành động một cách hàm hồ.
• Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121)