🌟 스피커 (speaker)
Danh từ
🗣️ 스피커 (speaker) @ Giải nghĩa
- 헤드폰 (headphone) : 밴드로 머리에 걸 수 있게 만든, 라디오 방송이나 음악 등을 듣는 데 쓰는 소형 스피커.
🗣️ 스피커 (speaker) @ Ví dụ cụ thể
- 다채널 스피커. [다채널 (多channel)]
- 이 스피커에서는 아주 입체적인 음향이 나오네요. [다채널 (多channel)]
- 그렇죠? 다채널 스피커여서 소리가 풍성하게 잘 흘러나와요. [다채널 (多channel)]
- 고사실 스피커 성능이 좋지 않아서 듣기 문제는 잘 못 푼 것 같아요. [고사실 (考査室)]
- 스피커 음질. [음질 (音質)]
- 휴대용 스피커. [휴대용 (携帶用)]
- 이 스피커 너무 작고 귀엽다. [휴대용 (携帶用)]
- 내장 스피커. [내장 (內藏)]
- 이번에 새로 나온 자동차에는 고급 내장 스피커가 있다. [내장 (內藏)]
- 스테레오 스피커. [스테레오 (stereo)]
- 스테레오는 두 개의 스피커에서 서로 다른 소리를 냄으로써 음향을 실감 나게 재생할 수 있다. [스테레오 (stereo)]
- 스테레오에 쓰이는 스피커는 최소 두 개이며, 각각의 스피커를 청취자의 좌우에 배치해야 한다. [스테레오 (stereo)]
- 이 스피커 하나로 충분할까요? [커버하다 (cover하다)]
- 고음질 스피커. [고음질 (高音質)]
- 고음질 스피커를 사용하면 보다 또렷한 소리의 음악을 들을 수 있다. [고음질 (高音質)]
- 스피커 음량. [음량 (音量)]
- 스피커 음량을 조금 더 키워주시겠어요? [음량 (音量)]
- 오디오 스피커. [오디오 (audio)]
- 스피커 소리가 왕왕 울려서 시끄러워요. [왕왕]
- 그래요? 죄송해요. 당장 스피커 소리를 줄일게요. [왕왕]
🌷 ㅅㅍㅋ: Initial sound 스피커
-
ㅅㅍㅋ (
스피커
)
: 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구.
Danh từ
🌏 LOA: Thiết bị làm cho âm thanh to lên và vang ra tận xa.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226)