🌟 스피커 (speaker)

Danh từ  

1. 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구.

1. LOA: Thiết bị làm cho âm thanh to lên và vang ra tận xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스피커가 울리다.
    Speakers ring.
  • Google translate 스피커를 끄다.
    Turn off the speaker.
  • Google translate 스피커를 달다.
    Put on a speaker.
  • Google translate 스피커를 틀다.
    Turn on the speaker.
  • Google translate 스피커에서 나오다.
    Out of the speaker.
  • Google translate 기차 안에 있는 스피커에서 다음 역을 알리는 안내 방송이 흘러나온다.
    An announcement is heard from the speaker inside the train to announce the next station.
  • Google translate 무대의 스피커가 고장 나서 마이크 소리는 안 들리고 삑삑거리는 소음만 나왔다.
    The speakers on the stage broke down, so there was no microphone sound and only a squeaking noise.
  • Google translate 라디오 스피커에서 아무 소리도 안 나와.
    There's no sound coming from the radio speaker.
    Google translate 볼륨을 좀 더 높여 봐.
    Turn up the volume a little bit more.
Từ đồng nghĩa 확성기(擴聲器): 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구.

스피커: speaker,スピーカー,haut-parleur, enceinte, baffle,altavoz, amplificador, altoparlante,مكبر الصوت,чанга яригч, цагаан хоолой,loa,สปีกเกอร์, เครื่องขยายเสียง, ลำโพง,pengeras suara,громкоговоритель; спикер,播喇叭,扬声器,


🗣️ 스피커 (speaker) @ Giải nghĩa

🗣️ 스피커 (speaker) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226)