🌟 시월 (十▽月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 중 열 번째 달.

1. THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내년 시월.
    Next year's october.
  • Google translate 작년 시월.
    Siwol last year.
  • Google translate 오는 시월.
    Coming months.
  • Google translate 시월이 가다.
    Siwol is coming.
  • Google translate 시월이 되다.
    Siwol.
  • Google translate 지수는 시월에 태어났다.
    Jisoo was born in october.
  • Google translate 이곳은 단풍이 드는 시월이면 절경이 된다.
    This place is magnificent in the autumnal months.
  • Google translate 유민이는 일 년 중 바람이 선선한 시월을 가장 좋아한다.
    Yu-min likes the breezy months of the year best.
  • Google translate 조석으로 쌀쌀한 시월이 되자 사람들의 옷차림이 두꺼워졌다.
    The people's clothes thickened in the chilly months of the morning.

시월: October,じゅうがつ【十月】,octobre,octubre,شهر أكتوبر,аравдугаар сар, арван сар, хөтүү сар,tháng mười,ตุลาคม, เดือนตุลาคม, เดือนสิบ,Oktober,октябрь,十月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시월 (시월)
📚 thể loại: Số   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 시월 (十▽月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28)