🌟 시집 (媤 집)

☆☆   Danh từ  

1. 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안.

1. NHÀ CHỒNG: Nhà bố mẹ chồng sống. Hoặc gia đình bên chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시집 식구.
    A family of poetry.
  • Google translate 시집에 가다.
    Get married.
  • Google translate 시집에서 살다.
    Live in a marriage of poetry.
  • Google translate 시집으로 들어가다.
    Enter the poetry book.
  • Google translate 우리 시집 식구들은 다 친정 식구들처럼 편해요.
    All of my in-laws are as comfortable as their own.
  • Google translate 언니는 명절을 맞아 시부모님께 인사를 드리러 시집에 갔다.
    My sister-in-law got married to say hello to her in-laws for the holiday.
  • Google translate 지수는 남편과 맞벌이를 해서 아침마다 아이를 시집에 맡기고 일을 하러 간다.
    Jisoo works with her husband, leaving her child married every morning and going to work.
  • Google translate 내가 아이를 낳자 시집에서는 산후 조리를 잘해야 한다며 갖가지 음식들을 보내 주셨다.
    When i gave birth to a child, the poetry book sent me a variety of foods, saying i should cook well after childbirth.
Từ đồng nghĩa 시가(媤家): 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안.
Từ tham khảo 친정(親庭): 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.

시집: husband's home,おっとのじっか【夫の実家】,maison du mari, belle-famille (de la femme),casa de los suegros,منزل الزوج,хадмын гэр,nhà chồng,บ้านพ่อแม่สามี, ครอบครัวสามี,rumah orang tua suami, rumah mertua,семья мужа; дом родителей мужа,婆家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시집 (시집) 시집이 (시지비) 시집도 (시집또) 시집만 (시짐만)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình  


🗣️ 시집 (媤 집) @ Giải nghĩa

🗣️ 시집 (媤 집) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Giáo dục (151)