🌟 신입생 (新入生)

☆☆   Danh từ  

1. 새로 입학한 학생.

1. SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신입생 시절.
    Freshman years.
  • Google translate 신입생 환영회.
    Freshman reception.
  • Google translate 신입생을 모집하다.
    Recruit new students.
  • Google translate 신입생을 선발하다.
    Select new students.
  • Google translate 신입생을 지도하다.
    Teaching new students.
  • Google translate 내가 벌써 이 학년이 되어 신입생을 맞이하게 되었다.
    I'm already in this grade and welcome new students.
  • Google translate 그는 신입생이지만 선배들 못지않은 실력을 가지고 있다.
    He's a freshman, but he's as good as his seniors.
  • Google translate 우리는 신입생 환영회에 어떤 신입생들이 오게 될지 매우 궁금했다.
    We were very curious about which freshmen would come to the freshman reception.
  • Google translate 민준이는 신입생 등록을 마치고 이제 자기도 대학생이 된다는 생각에 몹시 두근거렸다.
    Min-joon was thrilled to finish his freshman registration and now he's a college student.
Từ tham khảo 새내기: 학교나 직장 등에 새로 들어온 사람.

신입생: freshman,しんにゅうせい【新入生】,nouvel(le) étudiant(e), nouvel(le) élève,nuevo estudiante, nueva estudiante, novato, novata,مبتدئ,шинэ сурагч, шинэ оюутан,sinh viên mới, học sinh mới, học viên mới,นักเรียนใหม่, นักเรียนเข้าใหม่, นักศึกษาเข้าใหม่,murid baru, anak baru, mahasiswa baru,новичок; учащийся нового набора,新生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신입생 (시닙쌩)
📚 thể loại: Chủ thể giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 신입생 (新入生) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43)