🌟 승압기 (昇壓器)

Danh từ  

1. 전압을 높이는 기구.

1. MÁY BIẾN ÁP TĂNG ÁP: Máy làm tăng điện áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계식 승압기.
    Mechanical multipressor.
  • Google translate 자동 승압기.
    Automatic suppressor.
  • Google translate 승압기를 거치다.
    Go through a suppressor.
  • Google translate 승압기를 설치하다.
    Install the suppressor.
  • Google translate 승압기를 장착하다.
    Mount a suppressor.
  • Google translate 승압기에 감전되다.
    Be electrocuted by a suppressor.
  • Google translate 110볼트 가전제품은 승압기를 달아야만 220볼트로 사용이 가능하다.
    110 volt household appliances can only be used at 220 volts if they are equipped with a suppressor.
  • Google translate 전기 기술자는 전선 중간에 승압기를 설치하여 전압의 크기를 세게 조절하였다.
    The electrician installed a defibrillator in the middle of the wire to adjust the magnitude of the voltage strongly.
  • Google translate 승압기를 사용한 뒤로 전기료가 더 많이 나왔어.
    I've been paying more for electricity since i used the suppressor.
    Google translate 효율이 좋지 않은 걸 쓰면 전력을 많이 사용하게 돼서 그래.
    It's because if you use something that's not efficient, you'll use a lot.

승압기: booster,じょうあつき【昇圧機】,transformateur élévateur, survolteur,elevador de voltaje,معزز,үүсгэгч, өдөөгч,máy biến áp tăng áp,อุปกรณ์เพิ่มกระแสไฟฟ้า, ตัวเพิ่มกำลังไฟ,transformeter penaik tegangan,трансформатор,升压器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승압기 (승압끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47)