🌟 신기다

Động từ  

1. 신, 버선, 양말 등을 발에 신게 하다.

1. MANG, MANG CHO: Cho mang vào chân những thứ như giày, tất Beoseon, tất...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신긴 운동화.
    Shine sneakers.
  • Google translate 구두를 신기다.
    Wear shoes.
  • Google translate 실내화를 신기다.
    Wear slippers.
  • Google translate 장화를 신기다.
    Put on boots.
  • Google translate 강제로 신기다.
    Forced to wear.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 학교 건물 내에서는 꼭 실내화나 덧버선을 신겼다.
    The teacher made sure the students wore slippers or extra socks inside the school building.
  • Google translate 엄마는 아이에게 양말을 신기고 아이 손을 꼭 잡은 채 걸음마 연습을 시켰다.
    The mother put on her socks and practiced her walking, holding her hand tightly.
  • Google translate 우리 어머니는 내 원래 발 치수보다 두 치수 정도 큰 운동화를 사서 신기셨다.
    My mother bought sneakers that were about two dimensions larger than my original shoe size and wore them.

신기다: put on,はかせる【履かせる】,faire mettre,calzar, poner,يلبس,өмсгөх,mang, mang cho,ถูกสวม, ถูกใส่,memakaikan, memasangkan,обувать,使穿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신기다 (신기다) 신기어 (신기어신기여) 신기니 ()
📚 Từ phái sinh: 신다: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365)