🌟 쌈장 (쌈 醬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌈장 (
쌈장
)
🌷 ㅆㅈ: Initial sound 쌈장
-
ㅆㅈ (
쌈장
)
: 보통 쌈을 먹을 때 넣어 먹는 것으로, 양념을 한 고추장이나 된장.
Danh từ
🌏 SAMJANG; TƯƠNG (ĂN KÈM VỚI MÓN CUỐN): Tương đậu hoặc tương ớt đã được nêm gia vị, thường được ăn kèm với món cuốn. -
ㅆㅈ (
싸전
)
: 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG LƯƠNG THỰC: Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đậu đỏ... -
ㅆㅈ (
쌀집
)
: 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG GẠO, NHÀ BÁN GẠO: Cửa hàng bán ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v... -
ㅆㅈ (
쌈지
)
: 담배나 돈 등을 넣어 가지고 다니는 작은 주머니.
Danh từ
🌏 SSAMJI; VÍ NHỎ, TÚI CON: Túi nhỏ đựng tiền hay thuốc lá... mang theo. -
ㅆㅈ (
쌈질
)
: 싸우는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ GÂY GỔ: Hành động đánh nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36)