🌟 안보 (安保)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안보 (
안보
)
📚 Từ phái sinh: • 안보하다: 천천히 걷다. 또는 조용조용히 걷다., 편안히 보전되다. 또는 편안히 보전하다…
🗣️ 안보 (安保) @ Ví dụ cụ thể
- 안보 보좌관. [보좌관 (補佐官)]
- 그 나라는 전쟁에 대비해 첨단 무기를 이 지역에 집중 배치하고 있으며 지역 동맹국들과의 안보 협력을 강화하고 있다. [동맹국 (同盟國)]
- 그 나라는 인접 국가들과 안보, 경제, 문화 등 다방면에 걸쳐 밀접한 관계를 유지하고 있다. [다방면 (多方面)]
- 대통령은 국가 안보 문제를 언급하는 연설을 했다. [언급하다 (言及하다)]
- 안보 기밀문서. [기밀문서 (機密文書)]
- 안보 조약. [조약 (條約)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 안보
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92)