🌟 안보 (安保)

Danh từ  

1. 편안하게 보호되어 지켜짐. 또는 편안하게 보호하여 지킴.

1. SỰ AN NINH, SỰ AN TOÀN, SỰ BẢO ĐẢM AN NINH, SỰ BẢO ĐẢM AN TOÀN: Sự được bảo vệ và giữ gìn một cách bình yên. Hoặc bảo vệ và giữ gìn sự bình yên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정의 안보.
    Home security.
  • 나라의 안보.
    National security.
  • 안보를 생각하다.
    Think of security.
  • 안보에 신경 쓰다.
    Pay attention to security.
  • 우리 아버지는 오직 가정의 안보만을 생각하신다.
    My father only cares about family security.
  • 외국 농산물이 무분별하게 들어오면 농민들의 안보를 위협할 수 있다.
    The indiscriminate entry of foreign agricultural products could threaten the security of farmers.
  • 최근 외국의 한 초등학교에서 총기 사고가 발생했습니다.
    A recent gun accident occurred at an elementary school in a foreign country.
    우리도 학교 안보에 신경을 더 써야겠군요.
    We'll have to pay more attention to school security.

2. ‘안전 보장’을 줄여 이르는 말.

2. BẢO AN, ĐẢM BẢO AN TOÀN: Từ rút gọn của "sự bảo đảm an toàn".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가 안보.
    National security.
  • 안보 문제.
    Security issues.
  • 안보 체제.
    The security system.
  • 안보 태세.
    Security posture.
  • 안보 회의.
    Security conference.
  • 안보를 강화하다.
    Strengthen security.
  • 간첩이 나타났다는 기사 때문에 다시 안보 문제가 대두되었다.
    Security issues resurfaced because of the article that a spy appeared.
  • 서해안에서 발생한 총격전 이후 정부는 국가 안보를 강화하겠다는 발표를 냈다.
    After the gunfight off the west coast, the government announced that it would strengthen national security.
  • 북한이 핵무기 실험을 하고 있다는 뉴스 봤어?
    Did you see the news that north korea is testing a nuclear weapon?
    응, 우리도 안보 체제를 더욱 강화해야 할 것 같아.
    Yeah, i think we should strengthen our security system, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안보 (안보)
📚 Từ phái sinh: 안보하다: 천천히 걷다. 또는 조용조용히 걷다., 편안히 보전되다. 또는 편안히 보전하다…

🗣️ 안보 (安保) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208)