🌟 양보하다 (讓步 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 양보하다 (
양ː보하다
)
📚 Từ phái sinh: • 양보(讓步): 다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨줌., 자신의 생각이나 주…
🗣️ 양보하다 (讓步 하다) @ Giải nghĩa
- 사양하다 (辭讓하다) : 겸손하여 받지 않거나 응하지 않다. 또는 남에게 양보하다.
- 겸양하다 (謙讓하다) : 자기를 낮추면서 남에게 양보하다.
🗣️ 양보하다 (讓步 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 쌍방이 양보하다. [쌍방 (雙方)]
- 첫술을 양보하다. [첫술]
- 노약자에게 양보하다. [노약자 (老弱者)]
- 서로서로가 양보하다. [서로서로]
- 자리를 양보하다. [자리]
- 상호 양보하다. [상호 (相互)]
- 선선히 양보하다. [선선히]
- 무조건 양보하다. [무조건 (無條件)]
- 한발 양보하다. [한발]
- 할머니께 양보하다. [할머니]
- 조금씩 양보하다. [조금씩]
- 공양을 양보하다. [공양 (供養)]
- 임부에게 양보하다. [임부 (妊婦/姙婦)]
- 임신부에게 양보하다. [임신부 (妊娠婦)]
🌷 ㅇㅂㅎㄷ: Initial sound 양보하다
-
ㅇㅂㅎㄷ (
오붓하다
)
: 아늑하고 정답다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, ĐẦM ẤM: Ấm áp và tình cảm.
• Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28)