🌟 조금씩

☆☆☆   Phó từ  

1. 적은 정도로 계속해서.

1. TỪNG CHÚT MỘT, TỪNG TÝ MỘT, CHÚT XÍU MỘT: Liên tục với mức độ ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조금씩 가다.
    Slightly go.
  • Google translate 조금씩 기울다.
    Tilt little by little.
  • Google translate 조금씩 먹다.
    Eat little by little.
  • Google translate 조금씩 양보하다.
    Yield little by little.
  • Google translate 조금씩 움직이다.
    Move little by little.
  • Google translate 조금씩 흘리다.
    Spilt little by little.
  • Google translate 나는 살짝 열린 문틈으로 조금씩 안을 들여다보았다.
    I peered in little by little through a crack in the door.
  • Google translate 지수는 요즘 소화가 잘 안 돼서 죽만 조금씩 먹고 있다.
    Jisoo is having a hard time digesting her food these days, so she's only eating a little bit of porridge.
  • Google translate 시월도 다 지났으니 곧 겨울이 오겠네요.
    Winter's almost over.
    Google translate 네, 날씨도 조금씩 추워지기 시작했어요.
    Yes, it's getting colder little by little.

조금씩: little by little,すこしずつ【少しずつ】。じょじょに【徐徐に】,petit à petit, progressivement, un peu,gradualmente, paulatinamente, progresivamente,قليلا فقليلا,бага багаар,từng chút một, từng tý một, chút xíu một,ทีละน้อย, ทีละนิด,sedikit-sedikit, sedikit demi sedikit,понемногу,渐渐,一点一滴地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조금씩 (조금씩)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 조금씩 @ Giải nghĩa

🗣️ 조금씩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)