🌟 조금씩

☆☆☆   Phó từ  

1. 적은 정도로 계속해서.

1. TỪNG CHÚT MỘT, TỪNG TÝ MỘT, CHÚT XÍU MỘT: Liên tục với mức độ ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조금씩 가다.
    Slightly go.
  • 조금씩 기울다.
    Tilt little by little.
  • 조금씩 먹다.
    Eat little by little.
  • 조금씩 양보하다.
    Yield little by little.
  • 조금씩 움직이다.
    Move little by little.
  • 조금씩 흘리다.
    Spilt little by little.
  • 나는 살짝 열린 문틈으로 조금씩 안을 들여다보았다.
    I peered in little by little through a crack in the door.
  • 지수는 요즘 소화가 잘 안 돼서 죽만 조금씩 먹고 있다.
    Jisoo is having a hard time digesting her food these days, so she's only eating a little bit of porridge.
  • 시월도 다 지났으니 곧 겨울이 오겠네요.
    Winter's almost over.
    네, 날씨도 조금씩 추워지기 시작했어요.
    Yes, it's getting colder little by little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조금씩 (조금씩)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 조금씩 @ Giải nghĩa

🗣️ 조금씩 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191)