🌟 인식하다 (認識 하다)

Động từ  

1. 무엇을 분명히 알고 이해하다.

1. NHẬN THỨC: Biết và hiểu cái gì đó một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 필요성을 인식하다.
    Recognize the need.
  • Google translate 현실을 인식하다.
    Recognize reality.
  • Google translate 나쁘게 인식하다.
    Perceive badly.
  • Google translate 바로 인식하다.
    Recognize immediately.
  • Google translate 정확하게 인식하다.
    Recognize accurately.
  • Google translate 충분히 인식하다.
    Fully aware.
  • Google translate 그와의 진지한 대화를 통해 나는 그의 새로운 모습을 인식하게 되었다.
    Through serious conversation with him, i became aware of his new look.
  • Google translate 선진국은 오래 전부터 환경오염의 심각성을 인식하고 환경 보전에 힘쓰고 있다.
    Advanced countries have long recognized the seriousness of environmental pollution and have been striving to preserve the environment.
  • Google translate 아직 많은 사람들이 해양 오염의 심각성을 제대로 인식하지 못하고 있는 것 같습니다.
    It seems that many people are still not aware of the seriousness of marine pollution.
    Google translate 네. 하지만 최근 유류 유출 사고로 인해 그 심각성이 조금씩 인식되고 있습니다.
    Yeah. however, the seriousness of the oil spill has been recognized little by little recently.

인식하다: perceive; be aware of; recognize,にんしきする【認識する】,prendre conscience, prendre connaissance, reconnaître, percevoir,concienciarse, conocer, comprender, reconocer, darse cuenta,يدرك,ойлгох, ухаарах,nhận thức,รับรู้, จำได้, เข้าใจ,mengenali, menyadari,понимать,认识,识别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인식하다 (인시카다)
📚 Từ phái sinh: 인식(認識): 무엇을 분명히 알고 이해함.


🗣️ 인식하다 (認識 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 인식하다 (認識 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81)