🌟 이용되다 (利用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이용되다 (
이ː용되다
) • 이용되다 (이ː용뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 이용(利用): 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀., 다른 사람이나 대상을 자신…
🗣️ 이용되다 (利用 되다) @ Giải nghĩa
- 응용되다 (應用되다) : 어떤 이론이나 지식이 구체적인 일이나 다른 분야에 알맞게 맞추어져 이용되다.
- 악용되다 (惡用되다) : 나쁜 일에 쓰이거나 나쁘게 이용되다.
- 쓰이다 : 어떤 일을 하는 데에 재료나 도구, 수단 등이 이용되다.
- 착취되다 (搾取되다) : 자원이나 재산, 노동력 등이 정당한 대가 없이 이용되다.
- 활용되다 (活用되다) : 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력이 충분히 잘 이용되다.
🗣️ 이용되다 (利用 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 전원으로 이용되다. [전원 (電源)]
- 건축재로 이용되다. [건축재 (建築材)]
- 황금 분할이 이용되다. [황금 분할 (黃金分割)]
- 공공용으로 이용되다. [공공용 (公共用)]
- 정략에 이용되다. [정략 (政略)]
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 이용되다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)