🌟 애로 (隘路)

Danh từ  

1. 좁고 험한 길.

1. CON ĐƯỜNG HIỂM TRỞ: Đường hẹp và hiểm trở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애로를 따라가다.
    Follow aero.
  • Google translate 애로를 뚫다.
    Pierce the furnace.
  • Google translate 애로를 빠져나오다.
    Get out of trouble.
  • Google translate 애로를 통과하다.
    Pass through difficulties.
  • Google translate 험난한 애로를 겨우 뚫고 나오자 더 험한 길이 우리를 기다리고 있었다.
    A tougher road was waiting for us as we managed to get through the rough road.
  • Google translate 이곳은 애로를 통과해야만 들어설 수 있는 곳이어서 많은 사람들이 찾지 않는다.
    This place is not visited by many people because it is a place that can only be entered through aero.

애로: bottleneck,あいろ【隘路】。けんろ【険路】,sentier étroit, défilé, gorge,camino estrecho y escarpado,ضيق الطريق,аюултай зам, бэрхшээлтэй зам, хавчиг зам,con đường hiểm trở,ทางแคบ,jalan sempit, jalan sulit,теснина,隘路,狭路,

2. 어떤 일을 하는 데 장애가 되는 것.

2. RÀO CẢN, ĐIỀU CẢN TRỞ, CHƯỚNG NGẠI VẬT: Thứ trở thành trở ngại khi làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애로 사항.
    Difficulties.
  • Google translate 애로 요인.
    The difficulty factor.
  • Google translate 애로가 많다.
    There are many difficulties.
  • Google translate 애로를 겪다.
    Suffer from difficulties.
  • Google translate 애로를 느끼다.
    Feel the pinch.
  • Google translate 애로를 해결하다.
    Solve difficulties.
  • Google translate 현재 자금과 인력이 부족해 애로를 겪고 있는 중소기업이 많다.
    Many small and medium-sized enterprises are currently suffering from a shortage of funds and manpower.
  • Google translate 아버지는 나에게 공부하는 데 애로는 없냐고 물으셨다.
    My father asked me if i had any trouble studying.
  • Google translate 일하는 데 애로 사항은 없나요?
    Do you have any difficulties working?
    Google translate 컴퓨터 작동 속도가 느려서 일을 빨리 할 수 없는 것을 빼고는 괜찮습니다.
    It's okay, except that the computer is slow to operate and you can't work fast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 애로 (애로)

🗣️ 애로 (隘路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104)