🌟 -고말고

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 상대방의 질문에 긍정의 답을 하거나 상대방의 말에 동의하면서 이를 강조할 때 쓰는 종결 어미.

1. KHỎI NÓI, DĨ NHIÊN, TẤT NHIÊN: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi trả lời khẳng định đối với câu hỏi của đối phương hoặc đồng ý với lời của đối phương đồng thời nhấn mạnh điều này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 보기 드문 미인이고말고.
    Jisoo is a rare beauty.
  • Google translate 나는 네가 대신 가 준다면 좋고말고.
    I'd be happy if you could go instead.
  • Google translate 남편이 준 선물인데 마음에 들고말고.
    It's a gift from my husband. i'm sure he likes it.
  • Google translate 우리 아들이 공부하겠다고 학원비를 달라는데 주고말고.
    My son's asking for tuition to study.
  • Google translate 너, 나를 믿지?
    You believe me, don't you?
    Google translate 내 제일 친한 친구인데 믿고말고.
    He's my best friend. i trust him.
Từ đồng nghĩa -다마다: (두루낮춤으로) 상대방의 질문에 긍정의 답을 하거나 상대방의 말에 동의하면서 …

-고말고: -gomalgo,とも,,,ـغومالْغو,,khỏi nói, dĩ  nhiên, tất nhiên,แน่นอนว่า...อยู่แล้ว, ...อยู่แล้ว,pasti, jelas,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-', '-었-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Du lịch (98)