🌟 역설적 (逆說的)

Định từ  

1. 표면적으로는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내고 있는.

1. MANG TÍNH NGHỊCH THUYẾT: Ngoài bề mặt thì trước sau không đúng nhưng nội dung thực chất lại thể hiện chân lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역설적 논리.
    Paradoxical logic.
  • Google translate 역설적 상황.
    The paradoxical situation.
  • Google translate 역설적 의미.
    Paradoxical meaning.
  • Google translate 역설적 이야기.
    A paradoxical story.
  • Google translate 역설적 표현.
    Paradoxical expression.
  • Google translate 김 교수님은 늘 역설적 논리로 어렵게 설명했다.
    Professor kim always explained it with paradoxical logic.
  • Google translate 이 소설에는 절망 속에서 오히려 희망을 확인하게 된다는 역설적 의미가 드러나 있다.
    The novel reveals the paradoxical meaning of confirming hope in despair.
  • Google translate 이 시에는 역설적 표현이 많아서 이해하기 어려워.
    There are so many paradoxical expressions in this poem that it's hard to understand.
    Google translate 그래도 역설적 표현에 심오한 의미가 담겨져 있잖아.
    But paradoxical expressions have profound implications.

역설적: paradoxical,ぎゃくせつてき【逆説的】。パラドキシカル,(dét.) paradoxal, contradictoire,,paradójico, contradictorio,مفارق ، متناقض الظاهر ، مناقض,баталсан, нотолсон,mang tính nghịch thuyết,ที่ขัดกัน, เหมือนขัดกัน, อย่างขัดแย้งกัน,paradoksal, seolah berlawanan,парадоксальный,反语的,反向的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역설적 (역썰쩍)
📚 Từ phái sinh: 역설(逆說): 어떤 사상이나 주장에 반대되는 이론이나 말., 표면적으로는 앞뒤가 맞지 않…

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23)