🌟 수로왕 (首露王)

Danh từ  

1. 가야를 세운 왕(?~199). 하늘에서 내려온 황금 알에서 태어났다고 하며 김해 김씨의 시조이다.

1. SUROWANG; THỦ LỘ VƯƠNG, VUA THỦ LỘ: Vị vua lập nên nhà nước Gaya (?~199). Tương truyền rằng vị vua này được sinh ra từ quả trứng vàng trời ban, là thủy tổ của dòng họ Kim ở vùng Kim-hae.


수로왕: Surowang,スロおう【首露王】,Roi Suro, Roi Kim Suro,Surowang, Rey Suro,الملك سورو,Сүру хаан,Surowang; Thủ Lộ Vương, vua Thủ Lộ,ซูโรวัง,Raja Suro,король Суро,首露王,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수로왕 (수로왕)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110)