🌟 예민하다 (銳敏 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예민하다 (
예ː민하다
) • 예민한 (예ː민한
) • 예민하여 (예ː민하여
) 예민해 (예ː민해
) • 예민하니 (예ː민하니
) • 예민합니다 (예ː민함니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 예민하다 (銳敏 하다) @ Giải nghĩa
- 과민하다 (過敏하다) : 신체 감각이나 감정, 기분 등이 지나치게 예민하다.
- 잠귀(가) 엷다[옅다] : 웬만한 소리에도 잠이 깰 정도로 예민하다.
🗣️ 예민하다 (銳敏 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 예민하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92)