🌟 예민하다 (銳敏 하다)

  Tính từ  

1. 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.

1. MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예민한 관찰.
    A keen observation.
  • 성격이 예민하다.
    Sensitive in character.
  • 신경이 예민하다.
    Nervous.
  • 냄새에 예민하다.
    Sensitive to smell.
  • 소리에 예민하다.
    Sensitive to sound.
  • 담배를 피우지 않는 사람은 담배 냄새에 예민한 편이다.
    Those who don't smoke tend to be sensitive to the smell of cigarettes.
  • 의사는 환자의 증상들을 예민하게 관찰했다.
    The doctor observed the patient's symptoms keenly.
  • 동생은 성격이 예민해서 다른 사람들의 말에 민감하게 반응한다.
    Younger brother is sensitive and reacts sensitively to other people say.
  • 우리 언니는 예민한 성격이라서 내가 거짓말하면 바로 알아채.
    My sister is sensitive, so she notices me right away when i lie.
    언니한테는 아무것도 못 숨기겠네.
    I can't hide anything from you.

2. 어떤 일의 성격이 많은 사람들의 관심을 끌 만큼 중요하고 그 처리에 많은 갈등이 있는 상태이다.

2. NHẠY CẢM: Trạng thái mà tính chất của sự việc nào đó quan trọng đến mức lôi cuốn sự quan tâm của nhiều người và có nhiều tranh cãi trong xử lý nó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예민한 말.
    Sensitive words.
  • 예민한 발언.
    Sensitive remarks.
  • 예민한 사안.
    A sensitive issue.
  • 예민한 주제.
    A sensitive subject.
  • 예민하게 반응하다.
    Respond sensitively.
  • 수도를 옮기는 것은 이해관계가 얽힌 예민한 사안이다.
    Moving the capital is a sensitive matter of intertwined interests.
  • 아무리 친한 사이라도 정치와 같은 예민한 주제로 이야기하는 것은 어려웠다.
    No matter how close they were, it was difficult to talk about sensitive topics such as politics.
  • 내가 쓴 글 좀 봐 줘.
    Look at what i wrote.
    여기 이 문장은 좀 예민하게 받아들여질 수 있겠어. 수정하는 게 좋겠어.
    This sentence here might be a little sensitive. you'd better make some corrections.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예민하다 (예ː민하다) 예민한 (예ː민한) 예민하여 (예ː민하여) 예민해 (예ː민해) 예민하니 (예ː민하니) 예민합니다 (예ː민함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 예민하다 (銳敏 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 예민하다 (銳敏 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132)