🌟 -다면

vĩ tố  

1. 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.

1. GIẢ SỬ, GIẢ NHƯ, NẾU NHƯ: Vĩ tố liên kết thể hiện nghĩa giả định sự việc hay tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 좀 더 예뻤다면 인기가 많았을 텐데.
    I'd be popular if i were a little prettier.
  • Google translate 선의의 거짓말이었다면 용서받을 수 있을 거야.
    If it was a white lie, you could be forgiven.
  • Google translate 아이가 또래보다 키가 작다면 먹는 음식에 신경을 써야 한다.
    If your child is shorter than his or her age, you should pay attention to what you eat.
  • Google translate 내일 시험이 너무 걱정이에요.
    I'm so worried about tomorrow's test.
    Google translate 걱정 마. 열심히 공부했다면 분명 좋은 결과가 있을 거야.
    Don't worry. if you studied hard, you'll get good results.
Từ tham khảo -ㄴ다면: 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -는다면: 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -라면: 어떠한 사실이나 상황을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.
Từ tham khảo -자면: 어떠한 의도나 생각을 가정하는 뜻을 나타내는 연결 어미.

-다면: -damyeon,たら。なら。というなら,,,,,giả sử, giả như, nếu như,ถ้าหาก, ถ้าหากว่า, หากว่า, สมมุติว่า,kalau, seandainya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104)