🌟 외설 (猥褻)

Danh từ  

1. 사람의 성욕을 함부로 자극하여 문란함.

1. SỰ KHIÊU DÂM, SỰ GỢI DỤC: Việc kích thích và khơi gợi nhục dục của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외설 문학.
    Outlandish literature.
  • Google translate 외설 소설.
    An obscene novel.
  • Google translate 외설 연극.
    An indecent play.
  • Google translate 외설 작가.
    An indecent writer.
  • Google translate 외설 표현.
    Outspoken expression.
  • Google translate 김 작가의 누드화는 예술이냐 외설이냐의 시비에 휘말렸다.
    Writer kim's nude paintings have been embroiled in a dispute over whether they are art or obscenity.
  • Google translate 지나친 노출 장면으로 그 감독의 영화는 외설 영화로 전락했다.
    Overexposed scenes have reduced the director's film to obscenity.
  • Google translate 나는 너무 야한 소설은 읽기가 불편하더라.
    I find it hard to read a very erotic novel.
    Google translate 성에 대한 이야기는 외설이 되기 쉽지.
    Stories of sex tend to become obscenities.

외설: obscenity; indecency,わいせつ【猥褻】,obscénité,pornografía, lascivia indecencia,فُحش، إباحيّة,садар самуун,sự khiêu dâm, sự gợi dục,ความลามก, ความอนาจาร, ความลามกอนาจาร, การเร้ากามารมณ์, ความต่ำช้า, ความหยาบคาย,cabul, porno, mesum,разврат; совращение; порнография; непристойность,猥亵,淫秽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외설 (외ː설) 외설 (웨ː설)
📚 Từ phái sinh: 외설하다: 사람의 성욕을 함부로 자극하여 난잡하다., 매우 무람없다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197)