🌟 운영비 (運營費)

Danh từ  

1. 조직이나 기구, 사업체 등을 관리하고 이끌어 나가는 데 드는 돈.

1. CHI PHÍ VẬN HÀNH, CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG: Tiền dùng vào việc quản lí và dẫn dắt tổ chức hay cơ cấu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운영비가 들다.
    It costs operating expenses.
  • Google translate 운영비가 부족하다.
    Lack of operating costs.
  • Google translate 운영비를 부담하다.
    To bear the operating expenses.
  • Google translate 운영비를 삭감하다.
    Cut operating costs.
  • Google translate 운영비를 조달하다.
    To finance operating expenses.
  • Google translate 운영비를 지원하다.
    Support operating expenses.
  • Google translate 운영비를 충당하다.
    Cover operating expenses.
  • Google translate 이곳은 운영비가 부족하여 시설 관리가 제대로 이루어지지 못하고 있다.
    The lack of operating costs here is causing poor facility management.
  • Google translate 김 씨는 회사 운영비를 개인적인 목적으로 사용해서 경찰의 조사를 받았다.
    Kim was questioned by police for using the company's operating expenses for personal purposes.
  • Google translate 정부에서 학교에 대한 운영비 지원을 줄일 예정이라고 합니다.
    The government is planning to reduce operating expenses for schools.
    Google translate 그러면 학생들 등록금이 오를 텐데 걱정이군요.
    I'm afraid that will raise student tuition.

운영비: operating costs,うんえいひ【運営費】,coût de gestion,gastos operativos,تكلفة الإدارة,үйл ажиллагааны зардал,chi phí vận hành, chi phí hoạt động,ค่าดำเนินการ, ค่าใช้จ่ายในการจัดการ,biaya pengelolaan, biaya pengoperasian, biaya pengontrolan, biaya pengendalian,расходы на управление; расходы на эксплуатацию,经营成本,运营成本,运营费用,运作成本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 운영비 (우ː녕비)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Tâm lí (191)