🌟 위탁되다 (委託 되다)

Động từ  

1. 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다.

1. ĐƯỢC ỦY THÁC: Trách nhiệm về người hay vật nào đó được giao cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물이 위탁되다.
    Animals are consigned.
  • Google translate 물건이 위탁되다.
    Goods are consigned.
  • Google translate 아이가 위탁되다.
    The child is entrusted.
  • Google translate 책임이 위탁되다.
    Responsibility is entrusted.
  • Google translate 남에게 위탁되다.
    Be entrusted to a person.
  • Google translate 국가에 위탁되다.
    Consigned to the state.
  • Google translate 지하철 분실물 센터에는 위탁된 물건이 한가득 쌓여 있다.
    The subway lost and found center has a pile of consigned goods.
  • Google translate 부모를 잃고 보호 시설에 위탁된 아이들이 부모를 애타게 찾는다.
    Children who have lost their parents and are entrusted to a shelter are anxiously looking for their parents.
  • Google translate 휴가 때 강아지를 어디에 맡겨야 할지 모르겠어요.
    I don't know where to leave my dog on vacation.
    Google translate 동물 보호 시설에 위탁되도록 부탁을 하는 것은 어때요?
    Why don't you ask them to be entrusted to an animal shelter?

위탁되다: be entrusted; be trusted; be put in charge of someone,いたくされる【委託される】,être consigné,depositarse,يتم إيداع,итгэмжлэгдэх,được ủy thác,ถูกมอบหมาย, ถูกฝาก,dititipkan, dipercayakan, dikonsinyasikan, digadaikan,поручаться; сдаваться на комиссию; отправляться на консигнацию,被委托,

2. 남에게 사무 등의 일이 맡겨지다.

2. ĐƯỢC ỦY THÁC: Việc như công việc sự vụ được giao cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경영이 위탁되다.
    Management is entrusted.
  • Google translate 관리가 위탁되다.
    Management entrusted.
  • Google translate 업무가 위탁되다.
    The work is entrusted.
  • Google translate 회사가 위탁되다.
    The company is entrusted.
  • Google translate 기관에 위탁되다.
    Consigned to an agency.
  • Google translate 회사의 회계 업무에 대한 관리가 전문 기관에 위탁되었다.
    The management of the company's accounting work has been entrusted to a specialized institution.
  • Google translate 학교의 시설에 대한 관리가 다른 업체에 위탁될 예정이다.
    Management of school facilities will be entrusted to other companies.
  • Google translate 주식에 직접 투자하시려고요?
    Are you going to invest directly in stocks?
    Google translate 네, 위탁된 투자를 모두 회수할 생각입니다.
    Yes, we intend to recover all of our investments.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위탁되다 (위탁뙤다) 위탁되다 (위탁뛔다)
📚 Từ phái sinh: 위탁(委託): 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함., 남에게 사무 등의 일을 맡…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226)