🌟 위탁되다 (委託 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위탁되다 (
위탁뙤다
) • 위탁되다 (위탁뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 위탁(委託): 남에게 사물이나 사람에 대한 책임을 맡게 함., 남에게 사무 등의 일을 맡…
🌷 ㅇㅌㄷㄷ: Initial sound 위탁되다
-
ㅇㅌㄷㄷ (
일탈되다
)
: 정해진 영역이나 체계, 또는 원래의 목적이나 방향에서 벗어나게 되다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) THOÁT KHỎI, BỊ ĐI LỆCH: Trở nên vượt ra ngoài lĩnh vực hay hệ thống đã được định sẵn hoặc mục đích hay phương hướng vốn có. -
ㅇㅌㄷㄷ (
약탈되다
)
: 폭력에 의하여 자신의 것을 빼앗기다.
Động từ
🌏 BỊ CƯỠNG ĐOẠT, BỊ TƯỚC ĐOẠT: Bị cướp mất cái của mình bằng bạo lực. -
ㅇㅌㄷㄷ (
유통되다
)
: 공기 등이 막힘없이 흐르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LƯU THÔNG: Không khí... lưu thông không bị tắc nghẽn. -
ㅇㅌㄷㄷ (
융통되다
)
: 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC XOAY ĐỒNG TIỀN: Tiền hay đồ vật được xoay vòng sử dụng. -
ㅇㅌㄷㄷ (
위탁되다
)
: 남에게 사물이나 사람에 대한 책임이 맡겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ỦY THÁC: Trách nhiệm về người hay vật nào đó được giao cho người khác. -
ㅇㅌㄷㄷ (
이탈되다
)
: 어떤 범위나 줄, 기준 등에서 떨어져 나오거나 떨어져 나가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ THOÁT LY, BỊ THOÁT KHỎI: Bị thoát ra hay rời khỏi phạm vi, hàng ngũ hay tiêu chuẩn.. nào đó. -
ㅇㅌㄷㄷ (
잉태되다
)
: 배 속에 아이나 새끼가 생기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỤ THAI: Đứa bé hay con con xuất hiện trong bụng.
• Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82)