🌟 원자력 (原子力)

  Danh từ  

1. 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지.

1. NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무서운 원자력.
    Scary nuclear power.
  • Google translate 원자력의 개발.
    Development of nuclear power.
  • Google translate 원자력을 연구하다.
    To study nuclear power.
  • Google translate 원자력을 이용하다.
    Use nuclear power.
  • Google translate 원자력으로 발전하다.
    Develop into nuclear power.
  • Google translate 원자력으로 파괴하다.
    Destroy with nuclear power.
  • Google translate 원자력으로 폭파시키다.
    Blow up with nuclear power.
  • Google translate 원자력은 원자의 핵반응으로 얻어지는 에너지를 이용한다.
    Nuclear power uses the energy obtained by the nuclear reaction of an atom.
  • Google translate 원자력을 이용한 에너지는 환경 오염을 일으키지 않는다는 주장이 있다.
    It is argued that nuclear energy does not cause environmental pollution.
  • Google translate 이 동네에 원자력을 이용하는 발전소가 들어선대요.
    There's a nuclear power plant in this town.
    Google translate 네, 그런데 주민들 사이에서는 방사능 유출에 대한 걱정이 상당합니다.
    Yes, but there's a lot of concern among residents about radiation leaks.

원자력: nuclear power,げんしりょく【原子力】,énergie nucléaire,energía nuclear,الطاقة النووية,цөмийн эрчим хүч, атомын эрчим хүч,năng lượng nguyên tử,พลังงานนิวเคลียร์, พลังงานปรมาณู,tenaga nuklir,ядерная энергия,原子能,核能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원자력 (원자력) 원자력이 (원자려기) 원자력도 (원자력또) 원자력만 (원자령만)
📚 thể loại: Tài nguyên   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 원자력 (原子力) @ Giải nghĩa

🗣️ 원자력 (原子力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124)