🌟 유류 (油類)

Danh từ  

1. 기름의 여러 종류.

1. XĂNG DẦU: Các loại dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유류 가격.
    Oil prices.
  • Google translate 유류 생산.
    Oil production.
  • Google translate 유류 수급.
    Oil supply and demand.
  • Google translate 유류 저장.
    Oil storage.
  • Google translate 유류 할증.
    Oil surcharge.
  • Google translate 우리 회사는 석유에서 휘발유, 등유, 경유 등 각종 유류를 생산하고 있다.
    Our company produces gasoline, kerosene, diesel and other kinds of oil from petroleum.
  • Google translate 방앗간에서는 참기름, 들기름, 콩기름 등 다양한 유류를 짜서 팔고 있었다.
    In the mill, various kinds of oil, such as sesame oil, perilla oil, and soybean oil, were being squeezed and sold.
  • Google translate 자동차 유류 가격이 또 올랐네.
    The price of car oil has gone up again.
    Google translate 대중교통만 이용해야지, 원.
    You should only use public transportation, one.

유류: oil,ゆるい【油類】,,todo tipo de petróleo, aceite de toda clase,زيت,тосны төрөл,xăng dầu,ประเภทน้ำมัน, ชนิดน้ำมัน,minyak bumi, bahan bakar,,油类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유류 (유류)

🗣️ 유류 (油類) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273)