🌟 여치

Danh từ  

1. 몸이 초록색 또는 누런 갈색으로 뒷다리와 더듬이가 길며 수컷은 울음소리가 큰 곤충.

1. CON CHÂU CHẤU: Loài côn trùng thân màu xanh lục hay xám thẫm, có chi sau và râu dài, con đực có tiếng kêu lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수컷 여치.
    Male female.
  • Google translate 암컷 여치.
    Females.
  • Google translate 여치 한 마리.
    A fox.
  • Google translate 여치 다리.
    A female tooth leg.
  • Google translate 여치 더듬이.
    The gurney antennae.
  • Google translate 여치와 메뚜기.
    The grasshopper and the grasshopper.
  • Google translate 여치가 살다.
    A woman lives.
  • Google translate 여치가 울다.
    The watchdog cries.
  • Google translate 여치를 잡다.
    Seize a journey.
  • Google translate 아이들을 논에서 여치를 잡기 바빴다.
    I was busy catching the children in the rice fields.
  • Google translate 가을 밤에 여치 한 마리가 풀숲에서 울고 있었다.
    On an autumn night a fox was crying in the grass.
  • Google translate 와, 이거 메뚜기 아니야? 오랜만에 본다.
    Wow, isn't this a grasshopper? long time no see.
    Google translate 아니야. 비슷하게 생겼지만 이건 여치야.
    No. it looks similar, but it's a fox.

여치: katydid,キリギリス,sorte de sauterelle, Gampsocleis sedakovi obscura,saltamontes,جُندُب,царцаа,con châu chấu,ตั๊กแตน, เรไร,belalang bersungut panjang, belalang perdu, katydid, tettigoniidae,кузнечик,蝈蝈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여치 (여ː치)

🗣️ 여치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28)