🌟 여치

Danh từ  

1. 몸이 초록색 또는 누런 갈색으로 뒷다리와 더듬이가 길며 수컷은 울음소리가 큰 곤충.

1. CON CHÂU CHẤU: Loài côn trùng thân màu xanh lục hay xám thẫm, có chi sau và râu dài, con đực có tiếng kêu lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수컷 여치.
    Male female.
  • 암컷 여치.
    Females.
  • 여치 한 마리.
    A fox.
  • 여치 다리.
    A female tooth leg.
  • 여치 더듬이.
    The gurney antennae.
  • 여치와 메뚜기.
    The grasshopper and the grasshopper.
  • 여치가 살다.
    A woman lives.
  • 여치가 울다.
    The watchdog cries.
  • 여치를 잡다.
    Seize a journey.
  • 아이들을 논에서 여치를 잡기 바빴다.
    I was busy catching the children in the rice fields.
  • 가을 밤에 여치 한 마리가 풀숲에서 울고 있었다.
    On an autumn night a fox was crying in the grass.
  • 와, 이거 메뚜기 아니야? 오랜만에 본다.
    Wow, isn't this a grasshopper? long time no see.
    아니야. 비슷하게 생겼지만 이건 여치야.
    No. it looks similar, but it's a fox.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여치 (여ː치)

🗣️ 여치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)