🌟 음량 (音量)

Danh từ  

1. 소리의 크기의 정도.

1. ÂM LƯỢNG: Mức độ độ lớn của âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마이크 음량.
    The microphone volume.
  • Google translate 스피커 음량.
    Speaker volume.
  • Google translate 휴대폰 음량.
    Cell phone volume.
  • Google translate 음량 조절.
    Adjust the volume.
  • Google translate 음량의 차이.
    Difference in volume.
  • Google translate 음량이 일정하다.
    The volume is constant.
  • Google translate 음량이 크다.
    The volume is high.
  • Google translate 음량이 풍부하다.
    The volume is abundant.
  • Google translate 음량을 높이다.
    Increase the volume.
  • Google translate 음량을 조절하다.
    Adjust the volume.
  • Google translate 음량을 키우다.
    Increase the volume.
  • Google translate 휴대폰의 음량 조절 버튼이 고장 나서 불편하다.
    I'm uncomfortable because the volume control button on my cell phone is broken.
  • Google translate 옛날에는 음량을 높이는 기술이 없어서 악기와 연주자의 수를 늘려 소리를 키웠다.
    In the old days, there was no technique to raise the volume, so the number of instruments and performers was increased to increase the volume.
  • Google translate 스피커 음량을 조금 더 키워주시겠어요?
    Could you turn up the speaker volume a little bit?
    Google translate 이게 최대한으로 높인 소리인데요.
    This is the highest pitch.
Từ tham khảo 볼륨(volume): 사물이나 몸의 부피에서 오느 느낌., 라디오, 텔레비전 등에서 나는…
Từ tham khảo 성량(聲量): 목소리의 크기.

음량: volume,おんりょう【音量】。ボリューム,volume,volumen,حجم صوت,дууны өндөр нам,âm lượng,ความดังของเสียง,volume, tingkat kenyaringan,громкость,音量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 음량 (음냥)

🗣️ 음량 (音量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Khí hậu (53)