🌟 넷째

☆☆☆   Định từ  

1. 네 번째 차례의.

1. THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thuộc về lần thứ tư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넷째 단락.
    Fourth paragraph.
  • Google translate 넷째 사람.
    Fourth person.
  • Google translate 넷째 손가락.
    Fourth finger.
  • Google translate 넷째 시간.
    Fourth hour.
  • Google translate 넷째 아이.
    Fourth child.
  • Google translate 넷째 줄.
    Fourth row.
  • Google translate 지수는 다섯 명의 딸 중 넷째 딸로 태어났다.
    Jisoo was born the fourth of five daughters.
  • Google translate 아래의 수학 문제를 풀어 나온 답의 소수점 이하 넷째 자릿수를 구하라.
    Find the fourth digit below the decimal point of the answer that solved the math problem below.
  • Google translate 많이 다쳤니? 의사가 뭐라고 그래?
    Are you hurt a lot? what does the doctor say?
    Google translate 응, 여기 넷째 발가락의 뼈가 부러졌대.
    Yeah, the bone in the fourth toe here is broken.

넷째: fourth,よっつめの【四つ目の】。よんばんめの【四番目の】,quatrième,cuarto,الرابع,дөрөвдүгээр, дөрөв дэх,thứ bốn, thứ tư,ที่สี่, ลำดับที่สี่,keempat,четвёртый,第四,老四,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넷째 (넫ː째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 넷째 @ Giải nghĩa

🗣️ 넷째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47)