🌟 이만저만
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이만저만 (
이만저만
)📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.
🗣️ 이만저만 @ Ví dụ cụ thể
- 내 짝은 집안 형편이 어려운 데다가 어머니마저 입원을 해서 이만저만 곤궁한 게 아니다. [곤궁하다 (困窮하다)]
🌷 ㅇㅁㅈㅁ: Initial sound 이만저만
-
ㅇㅁㅈㅁ (
이모저모
)
: 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.
Danh từ
🌏 KIỂU NÀY KIỂU KIA, DẠNG NÀY DẠNG KIA: Nhiều mặt hay hình dạng của sự vật hoặc công việc nào đó. -
ㅇㅁㅈㅁ (
오밀조밀
)
: 꾸미거나 정리하는 것이 매우 꼼꼼하고 정교한 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỈ MỈ, MỘT CÁCH KỸ CÀNG, MỘT CÁCH KỸ LƯỠNG: Hình ảnh trang trí hay sắp xếp rất cẩn thận và gọn gàng. -
ㅇㅁㅈㅁ (
이만저만
)
: 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도.
Danh từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ (LUÔN KẾT HỢP VỚI 아니다): Mức độ có thể phỏng đoán hoặc kiểm soát được tình trạng hay tính chất... -
ㅇㅁㅈㅁ (
올망졸망
)
: 작은 것들이 여기저기 흩어져서 가득 모여 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÀNH TỪNG ĐÁM, MỘT CÁCH THÀNH TỪNG NHÓM, MỘT CÁCH THÀNH TỪNG CHÙM: Hình ảnh những vật nhỏ xúm nhau lại thành từng cụm. -
ㅇㅁㅈㅁ (
요만조만
)
: 상태나 성질 등의 짐작하거나 다스릴 수 있을 만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG NÀY: Mức độ có thể quản lí hoặc dự đoán về những thứ như trạng thái hoặc tính chất. -
ㅇㅁㅈㅁ (
요만조만
)
: 상태나 성질 등이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로.
Phó từ
🌏 CHẲNG VỪA, CHẲNG PHẢI ÍT: Ở mức độ mà trạng thái hoặc tính chất có thể ước chừng -
ㅇㅁㅈㅁ (
요모조모
)
: 어떤 일이나 사물의 여러 가지 면이나 모습.
Danh từ
🌏 MẶT NÀY MẶT KHÁC, MẶT NỌ MẶT KIA: Hình ảnh hay một số mặt này mặt kia của sự vật hoặc sự việc nào đó. -
ㅇㅁㅈㅁ (
이만저만
)
: 상태나 성질 등이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Mức độ có thể phỏng đoán hoặc kiểm soát tình trạng hay tính chất...
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43)