🌟 이만저만

Phó từ  

1. 상태나 성질 등이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로.

1. MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Mức độ có thể phỏng đoán hoặc kiểm soát tình trạng hay tính chất...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이만저만 신경이 쓰이다.
    This bothers me a lot.
  • Google translate 이만저만 심각하다.
    This is serious.
  • Google translate 이만저만 진지하다.
    This much serious.
  • Google translate 이만저만 힘들다.
    It's hard enough.
  • Google translate 나는 할 일이 많은데 아프기까지 해서 이만저만 괴로운 것이 아니었다.
    I had a lot of work to do, but i was even sick, so it was not so painful.
  • Google translate 지수는 겁이 많아 어두운 길을 걷는 것이 이만저만 무서운 것이 아니었다.
    Jisoo was so timid that walking down the dark path was no better than scary.
  • Google translate 어제 집에는 무사히 들어갔니?
    Did you get home safely yesterday?
    Google translate 바람도 불고 비도 내려서 이만저만 힘든 게 아니었어.
    It was so hard because of the wind and the rain.
작은말 요만조만: 상태나 성질 등이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로.
Từ tham khảo 그만저만: 그저 그만한 정도로.

이만저만: tolerably; bearably; fairly,なみたいてい【並大抵】,,un poco, mucho,قليل ، خفيف ، صغير,ийм тиймхэн, энэ тэрхэн,một cách tương đối, khá,พอใช้ได้, ค่อนข้าง, พอควร, ไม่น้อยทีเดียว, ไม่ใช่น้อย, เหลือเกิน,kecil, mudah, sepele,до такой степени; на этом,一般般地,寻常地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만저만 (이만저만)

📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 이만저만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Tôn giáo (43)