🌟 이만저만

Phó từ  

1. 상태나 성질 등이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로.

1. MỘT CÁCH TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Mức độ có thể phỏng đoán hoặc kiểm soát tình trạng hay tính chất...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이만저만 신경이 쓰이다.
    This bothers me a lot.
  • 이만저만 심각하다.
    This is serious.
  • 이만저만 진지하다.
    This much serious.
  • 이만저만 힘들다.
    It's hard enough.
  • 나는 할 일이 많은데 아프기까지 해서 이만저만 괴로운 것이 아니었다.
    I had a lot of work to do, but i was even sick, so it was not so painful.
  • 지수는 겁이 많아 어두운 길을 걷는 것이 이만저만 무서운 것이 아니었다.
    Jisoo was so timid that walking down the dark path was no better than scary.
  • 어제 집에는 무사히 들어갔니?
    Did you get home safely yesterday?
    바람도 불고 비도 내려서 이만저만 힘든 게 아니었어.
    It was so hard because of the wind and the rain.
작은말 요만조만: 상태나 성질 등이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로.
Từ tham khảo 그만저만: 그저 그만한 정도로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만저만 (이만저만)

📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다' 등과 같은 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

🗣️ 이만저만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97)