🌟 응달

Danh từ  

1. 햇빛이 잘 들지 않아 그늘진 곳.

1. BÓNG RÂM, BÓNG MÁT: Nơi không có ánh nắng mặt trời và có bóng mát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그늘진 응달.
    Shaded retribution.
  • Google translate 서늘한 응달.
    A cool return.
  • Google translate 양달과 응달.
    Yang dal and eung dal.
  • Google translate 응달에 말리다.
    Dry in return.
  • Google translate 응달에서 쉬다.
    Rest in the shade.
  • Google translate 따뜻한 봄이 되니 응달에 쌓여 있던 눈이 다 녹았다.
    With the warm spring, the snow piled up in the shade melted away.
  • Google translate 할머니께서 감을 실에 묶어 그늘진 응달에 말리셨다.
    Grandma tied the persimmons to a thread and dried them in a shadowy reply.
  • Google translate 우리는 더위를 피해 시원한 응달에 앉아 바람을 쐬었다.
    We sat in a cool shade of air to escape the heat.
  • Google translate 너 햇볕도 안 드는 응달에서 뭐하니?
    What are you doing in the sunless shade?
    Google translate 어. 햇볕 나는 쪽으로 화분을 옮기고 있어.
    Uh. i'm moving the pot towards the sun.
Từ đồng nghĩa 음지(陰地): 햇빛이 잘 들지 않는 그늘진 곳., (비유적으로) 혜택을 받지 못하는 처지.

응달: shade,ひかげ【日陰】,ombre,umbría,ظِلّ,сүүдэр газар,bóng râm, bóng mát,ที่ร่ม,bayangan, bayang-bayang,тень,背阴处,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응달 (응달)

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tâm lí (191) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20)