🌟 응달

Danh từ  

1. 햇빛이 잘 들지 않아 그늘진 곳.

1. BÓNG RÂM, BÓNG MÁT: Nơi không có ánh nắng mặt trời và có bóng mát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그늘진 응달.
    Shaded retribution.
  • 서늘한 응달.
    A cool return.
  • 양달과 응달.
    Yang dal and eung dal.
  • 응달에 말리다.
    Dry in return.
  • 응달에서 쉬다.
    Rest in the shade.
  • 따뜻한 봄이 되니 응달에 쌓여 있던 눈이 다 녹았다.
    With the warm spring, the snow piled up in the shade melted away.
  • 할머니께서 감을 실에 묶어 그늘진 응달에 말리셨다.
    Grandma tied the persimmons to a thread and dried them in a shadowy reply.
  • 우리는 더위를 피해 시원한 응달에 앉아 바람을 쐬었다.
    We sat in a cool shade of air to escape the heat.
  • 너 햇볕도 안 드는 응달에서 뭐하니?
    What are you doing in the sunless shade?
    어. 햇볕 나는 쪽으로 화분을 옮기고 있어.
    Uh. i'm moving the pot towards the sun.
Từ đồng nghĩa 음지(陰地): 햇빛이 잘 들지 않는 그늘진 곳., (비유적으로) 혜택을 받지 못하는 처지.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응달 (응달)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119)