🌟 카페 (café)

☆☆☆   Danh từ  

1. 주로 커피와 차, 가벼운 간식거리 등을 파는 가게.

1. QUÁN CÀ PHÊ: Nơi chủ yếu bán những thức ăn nhẹ, trà và cà phê.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카페 종업원.
    Cafe employee.
  • Google translate 카페를 들르다.
    Drop by a cafe.
  • Google translate 카페를 운영하다.
    Operate a cafe.
  • Google translate 카페에서 기다리다.
    Wait at the cafe.
  • Google translate 카페에서 만나다.
    Meet at the cafe.
  • Google translate 카페에서 주문하다.
    Order at a cafe.
  • Google translate 조용한 카페 안에는 한 여인이 차를 마시며 책을 읽고 있었다.
    Inside the quiet cafe, a woman was reading a book over tea.
  • Google translate 우리는 카페에 앉아서 커피가 다 식는 줄도 모르고 이야기를 나눴다.
    We sat down in a cafe and talked without knowing the coffee was getting cold.
  • Google translate 밥도 다 먹었는데 이제 뭘 할까요?
    I'm done with my meal. what should i do now?
    Google translate 카페에 가서 차나 한잔합시다.
    Let's go to the cafe and have a cup of tea.

카페: cafe; coffee shop,カフェ。コーヒーてん【コーヒー店】。きっさてん【喫茶店】,café,café, cafetería, bar,مقهى، كافيه,кафе,quán cà phê,คอฟฟี่ช็อป, ร้านกาแฟ, ร้านน้ำชา,kafe, kedai kopi,кафе,咖啡店,咖啡馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 카페 ()
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống  
📚 Variant: 까페


🗣️ 카페 (café) @ Giải nghĩa

🗣️ 카페 (café) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)