🌟 인편 (人便)

Danh từ  

1. 물건이나 편지 등을 보내는 데 오가는 사람에게 부탁하여 전하는 것.

1. SỰ CHUYỂN GIÚP, SỰ CHUYỂN HỘ: Việc nhờ vả và đưa đồ vật hay thư từ v.v... cho người đi lại nơi nào đó gửi giúp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인편을 이용하다.
    Using people.
  • Google translate 인편으로 듣다.
    Listen by hand.
  • Google translate 인편으로 받다.
    Receive by hand.
  • Google translate 인편으로 보내다.
    Send by hand.
  • Google translate 인편으로 부치다.
    To send by hand.
  • Google translate 인편에 보내다.
    Send by hand.
  • Google translate 인편에 전하다.
    Pass it on to a person.
  • Google translate 지수는 선생님께 인편을 통해 편지를 전했다.
    Jisoo sent a letter to her teacher via person.
  • Google translate 나는 고향으로 가는 친구가 있어서 인편으로 부모님께 선물을 보냈다.
    I had a friend going home, so i sent a gift to my parents by hand.
  • Google translate 중요한 서류가 있는데 직접 와서 받아 갈 수 있으세요?
    I have an important document, can you come and get it yourself?
    Google translate 죄송하지만 저는 시간이 안 되어서 다른 사람을 보낼 테니 인편으로 보내 주세요.
    I'm sorry, but i don't have time, so please send someone else by person.

인편: delivery by person; deliver by hand,ひとづて【人伝】,(n.) par l’intermédiaire d’une personne,de persona,بواسطة شخص,хүнд дайх, хүнээр явуулах,sự chuyển giúp, sự chuyển hộ,การฝาก...ไปกับ, การฝาก...ไปโดย,penitipan,оказия; с оказией; через (кого-л.),托人捎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인편 (인편)

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104)