🌟 일거리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일거리 (
일ː꺼리
)
🗣️ 일거리 @ Giải nghĩa
🗣️ 일거리 @ Ví dụ cụ thể
- 안배된 일거리. [안배되다 (按排/按配되다)]
- 새로 들어 온 신입 사원한테도 일거리 좀 주지? [느리터분하다]
- 일거리. [거리]
- 계속해서 쏟아지는 일거리 때문에 요즘에는 밤낮이 따로 없다. [밤낮이 따로 없다]
🌷 ㅇㄱㄹ: Initial sound 일거리
-
ㅇㄱㄹ (
암기력
)
: 외워서 잊지 않는 힘.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG GHI NHỚ: Khả năng thuộc lòng không quên. -
ㅇㄱㄹ (
옆구리
)
: 가슴과 등 사이의 양쪽 옆 부분.
☆
Danh từ
🌏 HÔNG, SƯỜN: Phần hai bên nằm giữa ngực và lưng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15)